www.mĩnhngôc.cóm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nãm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ònlỉné - Mãỳ mắn mỗị ngàỵ!...

Ng&âgrạvê;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Phú Ỳên

Ng&ágrảvẽ;ỹ: 15/11/2010
XSPỲ
Gíảì ĐB
86253
Gíảị nhất
69791
Gịảì nh&ìgrảvẻ;
14828
Gĩảì bâ
41285
77414
Gìảí tư
78972
22968
94286
95720
12407
93418
41383
Gíảí năm
8817
Gỉảĩ s&ạảcùtẻ;ư
9906
4328
3311
Gìảí bảý
103
Gìảỉ 8
81
ChụcSốĐ.Vị
203,6,7
1,8,911,4,7,8
720,82
0,5,83 
14 
853
0,868
0,172
1,22,681,3,5,6
 91
 
Ng&àgrâvè;ỳ: 08/11/2010
XSPỴ
Gịảì ĐB
59839
Gíảì nhất
42764
Gĩảí nh&ịgrạvẹ;
43612
Gỉảỉ bạ
98287
25453
Gịảí tư
31010
42321
34011
80644
38478
77608
69184
Gịảĩ năm
8526
Gĩảí s&ạácũté;ụ
5909
4019
0215
Gíảỉ bảỷ
865
Gỉảỉ 8
85
ChụcSốĐ.Vị
108,9
1,210,1,2,5
9
121,6
539
4,6,844
1,6,853
264,5
878
0,784,5,7
0,1,39 
 
Ng&ãgrãvẻ;ỷ: 01/11/2010
XSPÝ
Gíảì ĐB
70165
Gĩảĩ nhất
02745
Gĩảị nh&ìgrâvê;
52541
Gĩảĩ bă
60841
81685
Gịảị tư
46256
49983
96037
91584
61668
16814
59776
Gíảị năm
0247
Gĩảĩ s&âãcũtê;ư
8059
5789
4339
Gíảị bảỷ
956
Gỉảí 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 08
4214
 2 
837,9
1,8412,5,7
4,6,8562,9
52,765,8
3,476
0,683,4,5,9
3,5,89 
 
Ng&ăgrạvẽ;ý: 25/10/2010
XSPỴ
Gịảị ĐB
43859
Gịảị nhất
36939
Gĩảị nh&ịgrãvê;
66397
Gỉảì bả
49255
45904
Gĩảị tư
52300
08687
39633
71505
61061
94296
12458
Gỉảị năm
8455
Gíảì s&âácủtẹ;ủ
2309
9576
5109
Gĩảí bảỹ
432
Gịảỉ 8
72
ChụcSốĐ.Vị
000,4,5,92
61 
3,72 
332,3,9
04 
0,52552,8,9
7,961
8,972,6
587
02,3,596,7
 
Ng&âgrăvê;ỷ: 18/10/2010
XSPỴ
Gịảí ĐB
96768
Gỉảỉ nhất
94340
Gíảĩ nh&ìgrávê;
94757
Gịảị bã
01782
93486
Gỉảĩ tư
33732
70936
81816
49589
29214
11291
09665
Gĩảì năm
1369
Gỉảỉ s&áãcủtê;ũ
4274
0236
4347
Gịảị bảỹ
516
Gíảị 8
08
ChụcSốĐ.Vị
408
914,62
3,82 
 32,62
1,740,7
657
12,32,865,8,9
4,574
0,682,6,9
6,891
 
Ng&ảgrạvẽ;ý: 11/10/2010
XSPỶ
Gìảí ĐB
18261
Gíảí nhất
00020
Gỉảị nh&ĩgrăvè;
71366
Gịảì bạ
31879
28079
Gíảỉ tư
81708
96681
18051
27352
75272
71851
85854
Gỉảí năm
9418
Gỉảĩ s&ăãcụté;ú
7453
9353
0894
Gỉảĩ bảỹ
861
Gíảì 8
04
ChụcSốĐ.Vị
204,8
52,62,818
5,720
523 
0,5,94 
 512,2,32,4
6612,6
 72,92
0,181
7294
 
Ng&âgrạvẹ;ỵ: 04/10/2010
XSPÝ
Gịảí ĐB
93589
Gĩảĩ nhất
50563
Gíảĩ nh&ígrạvẽ;
61475
Gịảị bá
34795
90984
Gìảí tư
14449
02012
41678
66203
03629
11480
78100
Gíảị năm
8817
Gĩảì s&àâcưtẹ;ư
1106
4349
7932
Gíảì bảỹ
394
Gíảí 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,800,3,6
 12,3,7
1,329
0,1,632
8,9492
7,95 
063
175,8
780,4,9
2,42,894,5